KEO PU & QUY TRÌNH DÁN TẤM PANEL CÁCH NHIỆT

KEO PU & QUY TRÌNH DÁN TẤM PANEL CÁCH NHIỆT

Tấm panel cách nhiệt (EPS/PU/Rockwool) ngày càng phổ biến trong kho lạnh, nhà xưởng, phòng sạch và công trình dân dụng nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm, chống cháy. Để panel đạt độ bền lâu dài và thẩm mỹ cao, keo PU là yếu tố quyết định, đảm bảo liên kết chắc giữa lớp tôn/inox/nhôm và lõi cách nhiệt. Bài viết này giới thiệu tổng quan về panel, vai trò của keo dán PU, quy trình dán chuẩn, điều kiện thi công, cùng hai sản phẩm keo/nhựa PU nổi bật của Mega Việt Nam, phục vụ ngành panel.

KEO PU & QUY TRÌNH DÁN TẤM PANEL CÁCH NHIỆT

1. Panel cách nhiệt là gì?

Panel cách nhiệt là vật liệu 3 lớp: hai bề mặt (tôn mạ màu/inox/nhôm) và lõi giữa (EPS, PU hoặc Rockwool). Nhờ cấu trúc này, panel có những ưu điểm:

- Cách nhiệt, cách âm tốt cho không gian công nghiệp và dân dụng.

- Giảm tải trọng công trình, lắp dựng nhanh, thẩm mỹ cao.

- Tối ưu chi phí vận hành (tiết kiệm năng lượng cho kho lạnh/phòng sạch).

Cấu tạo Panel

2. Vai trò của keo dán trong sản xuất panel.

Keo dán tạo liên kết bền vững giữa bề mặt kim loại và lõi cách nhiệt. Keo dán đạt chuẩn cần đáp ứng các tiêu chí:

- Độ bám dính cao, chịu tải và rung động.

- Chống ẩm, chịu nhiệt, ổn định trong môi trường biến đổi.

- Dễ thi công, tương thích dây chuyền thủ công hoặc tự động.

- Thời gian xử lý hợp lý, tối ưu năng suất và chi phí.

Để đạt chất lượng cao, mỗi tấm panel phải trải qua quy trình dán và ép keo chính xác, đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ.

3. Quy trình dán panel cách nhiệt (chuẩn kỹ thuật).

Dán keo PU cho tấm panel cách nhiệt

Bước 1 – Chuẩn bị vật liệu & thiết bị: Tôn/inox/nhôm, lõi cách nhiệt (EPS/PU/Rockwool), keo PU, máy ép, dụng cụ trộn/định lượng.

Bước 2 – Làm sạch bề mặt: Dùng dung môi nhẹ loại bỏ bụi, dầu mỡ để tăng độ bám dính.

Bước 3 – Chuẩn bị keo: Trộn đúng tỉ lệ A:B = 100:100 bằng bộ trộn tự động (polyol & poly isocyanate).

Bước 4 – Phủ keo: Phủ đều bề mặt, định lượng ~32–34 g/m².

Bước 5 – Ép dán: Lắp ghép và ép trong ≈5 phút, áp lực 0,2–0,4 MPa.

Bước 6 – Gia công hoàn thiện: Cắt, bo viền, đóng gói & bảo quản theo tiêu chuẩn.

Điều kiện thi công khuyến nghị:

- Nhiệt độ: 20–35°C

- Độ ẩm: <70% RH

- Tránh thi công mưa/nắng gắt, vệ sinh dụng cụ ngay sau sử dụng.

4. Ứng dụng thực tế của keo dán panel PU:

- Kho lạnh, container lạnh, nhà máy chế biến thực phẩm.

- Nhà xưởng, phòng sạch, nhà lắp ghép dân dụng/công nghiệp.

- Panel EPS/PU/Rockwool cho tường, mái, vách ngăn.

MEGA VIỆT NAM - NHÀ CUNG CẤP KEO DÁN TẤM EPS UY TÍN

Công ty TNHH Sản xuất Mega Việt Nam hiện là nhà cung cấp keo dán panel uy tín hàng đầu, với các dòng keo PU hai thành phần, PU foam, và keo hot melt chuyên dụng. Chúng tôi hiện đang cung cấp 2 sản phẩm keo PU nổi bật: PU DF2212A (Polyester Polyol) và PU DF421 (Polyether Polyol) – giải pháp chuyên dụng cho ngành sản xuất panel EPS. Dưới đây là bảng so sánh tính chất của hai sản phẩm này:

  PU DF2212A – Polyester Polyol PU DF421 – Polyether Polyol
Đặc tính Độ cứng bề mặt cao, lực kết dính mạnh. Bền dẻo, kháng thủy phân, chịu ẩm và nhiệt tốt.
Ưu điểm Chi phí hợp lý, phù hợp sản xuất số lượng lớn. Liên kết dẻo dai, tuổi thọ dài, ít giòn gãy theo thời gian.
Ứng dụng Panel EPS dùng trong nhà, môi trường ít ẩm. Panel EPS ngoài trời hoặc khu vực ẩm.

Qua so sánh, nếu ưu tiên độ cứng và chi phí, sản phẩm DF2212A là lựa chọn phù hợp. Nếu ưu tiên độ bền ẩm/nhiệt và tuổi thọ, sản phẩm phù hợp là DF421.

Hãy liên hệ ngay đến Công ty TNHH Sản Xuất Mega Việt Nam để được tư vấn chi tiết và trải nghiệm giải pháp keo dán Panel EPS tối ưu nhất cho nhà máy của bạn!

>> Xem ngay Keo dán công nghiệp cho tấm EPS tốt nhất hiện nay trên thị trường <<

Mọi thông tin vui lòng liên hệ:

CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT MEGA VIỆT NAM

Địa chỉ: Tầng 2-A2-IA20, KĐT Nam Thăng Long, Đ. Phạm Văn Đồng, P. Phú Thượng, TP. Hà Nội.

Email: contact@megavietnam.vn; Tel: (+84) 24 375 89089; Zalo: 0961.523.887

Website: megavnproduct.com; Hotline: 1800.577.728